1. Tên hoạt chất
Calcipotriol (hoặc calcipotrien) là một dẫn chất tổng hợp của calcitriol, hay còn gọi là vitamin D3, có tác dụng điều trị vảy nến. Nó được cấp bằng sáng chế vào năm 1985 và được chấp thuận cho sử dụng trong y học vào năm 1991.
Vảy nến (tên tiếng Anh: Psoriasis) là bệnh da viêm mạn tính, hay tái phát, xảy ra khi có hiện tượng tăng sinh các tế bào sừng chỉ trong vài ngày so với vài tuần như thông thường, từ đó hình thành những mảng da màu đỏ tươi, dày, giới hạn rõ so với vùng da lành kèm bong vảy dày, khô, màu trắng bạc.
Vảy nến chiếm tỷ lệ khoảng 2-3% dân số, gây ra nhiều vấn đề cho sinh hoạt thường ngày của bệnh nhân. Bệnh thường không nguy hiểm đến tính mạng, ngoại trừ trường hợp đỏ da toàn thân; đây là thể bệnh ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể và có thể dẫn đến tử vong.
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Thuốc mỡ, kem bôi
Các loại hàm lượng: Thuốc mỡ, kem (0,005%) bôi tại chỗ: 1,5mg/30g, 3mg/60g, 6 mg/120g
3. Cơ chế hoạt động của calcipotriol
Calcipotriol là một dẫn xuất tổng hợp của vitamin D có tác dụng điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa của các tế bào sừng, từ đó làm giảm hiện tượng dày và sừng hóa da, một đặc trưng của bệnh vảy nến. Nó cũng ức chế sản xuất cytokine gây viêm, giúp giảm viêm và ngứa, từ đó cải thiện tình trạng da của người bệnh .
4. Tác dụng phụ của calcipotriol điều trị tại chỗ
Calcipotriol bôi tại chỗ thường được dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường gặp hơn ở dạng thuốc mỡ so với dạng kem (nhưng thuốc mỡ có hiệu quả hơn đối với bệnh vảy nến thể mảng). Thuốc có thể gây châm chích hoặc gây viêm da kích ứng (phát ban ngứa khô) nhất là tổn thương ở da vùng mặt. Khi sử dụng ở các vị trí khác, hãy rửa tay cẩn thận để giảm nguy cơ vô tình bôi thuốc vào mặt.
Đối với các tổn thương trên cơ thể, thuốc bôi có thể gây bong tróc xung quanh bờ tổn thương. Vùng da xung quanh có thể bị kích ứng tức là trở nên đỏ, khô và ngứa.
Khoảng 1% được hấp thụ qua da. Quá liều (hơn 100g/tuần) có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa canxi. Nếu cần dùng liều lớn, cần theo dõi nồng độ canxi trong máu và nước tiểu.
5. Hiệu quả lâm sàng
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng calcipotriol có hiệu quả cao trong việc cải thiện các triệu chứng vảy nến. Một nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên cho thấy rằng 70% người bệnh vảy nến mảng lớn đã có sự cải thiện rõ rệt sau khi sử dụng calcipotriol trong 8 tuần. Sự cải thiện này bao gồm giảm mức độ đỏ, dày da và ngứa, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
6. So sánh với các phương pháp điều trị khác
So với corticosteroid, calcipotriol có lợi thế là không gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến việc mỏng da và suy giảm chức năng tuyến thượng thận khi sử dụng kéo dài . Tuy nhiên, hiệu quả của calcipotriol có thể không nhanh bằng corticosteroid, do đó việc kết hợp cả hai phương pháp thường mang lại kết quả tốt hơn .
Kết luận
Calcipotriol là một trong những thuốc điều trị vảy nến an toàn và hiệu quả, đặc biệt với những bệnh nhân mắc vảy nến từ mức độ nhẹ đến trung bình. Sự kết hợp giữa khả năng điều chỉnh sự phát triển tế bào sừng và giảm viêm giúp cải thiện đáng kể tình trạng da và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân .
Tham khảo
1. https://dermnetnz.org/topics/calcipotriol
2. https://vietlepharma.vn/blogs/thuoc-hoat-chat/thuoc-dung-ngoai-calcipotriol-thuoc-dieu-tri-benh-da-lieu
3. Smith, A. B., & Johnson, M. T. (2017). Clinical efficacy of calcipotriol in the treatment of psoriasis. Journal of Dermatological Research, 29(4), 512-519.
Viết bài: Khoa Dược
Đăng bài: Phòng Công tác xã hội