Thuốc Tacrolimus bôi tại chỗ trong điều trị bệnh da

Ngày đăng: 23/09/2024 bvdalieutrunguong

Tacrolimus, một chất ức chế miễn dịch mạnh, ban đầu được phát triển để ngăn ngừa sự thải ghép nội tạng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tacrolimus đã được phát hiện và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực da liễu để điều trị các bệnh da tự miễn và viêm da cơ địa (eczema) nghiêm trọng. Sự hiệu quả của tacrolimus trong điều trị các bệnh da liễu đã mở ra một chương mới trong việc quản lý và điều trị các bệnh lý phức tạp của da.

Cơ chế hoạt động

Tacrolimus hoạt động bằng cách ức chế enzyme calcineurin trong tế bào T-lymphocytes, loại tế bào bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể. Khi enzyme này bị ức chế, hoạt động của tế bào T-lymphocytes bị giảm, dẫn đến giảm viêm và các triệu chứng khác liên quan đến bệnh da tự miễn. Tác dụng ức chế miễn dịch tại chỗ của tacrolimus làm giảm viêm, ngứa và các triệu chứng khác của viêm da cơ địa.

Ứng dụng trong da liễu

1.     Viêm da cơ địa (Eczema): Tacrolimus được chỉ định cho các trường hợp viêm da cơ địa từ trung bình đến nặng, khi các phương pháp điều trị khác không đạt hiệu quả mong muốn. Việc sử dụng thuốc mỡ tacrolimus giúp làm giảm viêm, ngứa và phục hồi da một cách nhanh chóng.

2.     Bệnh vảy nến: Mặc dù không phải là lựa chọn điều trị hàng đầu, tacrolimus có thể được sử dụng ở các vùng da nhạy cảm như mặt và vùng da xung quanh bộ phận sinh dục, nơi các loại thuốc khác có thể gây kích ứng.

3.     Lichen phẳng: Đây là một bệnh da tự miễn gây ra các vết tổn thương dạng sần, tacrolimus giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng.

4.     Bạch biến: Một số nghiên cứu cho thấy tacrolimus có thể giúp phục hồi sắc tố da ở những người bị bạch biến, đặc biệt là ở các vùng da mặt và cổ.

Dạng bào chế và cách sử dụng

Tacrolimus trong da liễu chủ yếu được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ với các nồng độ phổ biến là 0.03% và 0.1%. Thuốc mỡ 0.03% thường được sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn với tình trạng nhẹ đến trung bình, trong khi thuốc mỡ 0.1% thường được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên với tình trạng nghiêm trọng hơn. Nồng độ thấp hơn (0,03%) được khuyến cáo ở nhóm tuổi nhi khoa và chống chỉ định sử dụng ở trẻ em dưới hai tuổi.

Hướng dẫn sử dụng bao gồm bôi một lớp mỏng thuốc mỡ tacrolimus lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày cho đến khi triệu chứng được cải thiện.

Tác dụng phụ và thận trọng

Mặc dù tacrolimus rất hiệu quả, nhưng cũng đi kèm với một số tác dụng phụ và cần thận trọng khi sử dụng:

1.     Kích ứng da: Có thể gây cảm giác nóng rát, ngứa hoặc đỏ da tại chỗ bôi thuốc, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng.

2.     Nhiễm trùng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng da do ức chế miễn dịch tại chỗ.

3.     Nhạy cảm ánh sáng: Tacrolimus làm tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, do đó bệnh nhân cần tránh tiếp xúc trực tiếp và sử dụng biện pháp bảo vệ như kem chống nắng.

4.     Ung thư da: Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng, nhưng có một số lo ngại về việc tăng nguy cơ ung thư da khi sử dụng tacrolimus lâu dài. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ và thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.

Kết luận

Tacrolimus đã chứng minh được hiệu quả tốt trong điều trị các bệnh da tự miễn và viêm da cơ địa nghiêm trọng. Sự linh hoạt trong dạng bào chế và cách sử dụng của thuốc giúp nó trở thành một lựa chọn quan trọng trong lĩnh vực da liễu. Tuy nhiên, việc sử dụng tacrolimus cần được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa cho người bệnh. Sự hiểu biết về cơ chế hoạt động, ứng dụng và các biện pháp thận trọng khi sử dụng tacrolimus là chìa khóa để đạt được kết quả điều trị tốt nhất cho các bệnh nhân mắc các bệnh lý da liễu.

 Tài liệu tham khảo

1.     Ashcroft, D. M., Dimmock, P., Garside, R., & Stein, K. (2005). "Efficacy and safety of topical tacrolimus and pimecrolimus in the management of atopic dermatitis: a meta-analysis of randomized controlled trials". The British Journal of Dermatology. DOI: 10.1111/j.1365-2133.2005.06581.x

2.     Ho, V. C., Gupta, A. K., Kaufmann, R., Todd, G., van Voorhees, A. S., & Lebwohl, M. (2003). "Clinical use of tacrolimus ointment in dermatology". Journal of the American Academy of Dermatology. DOI: 10.1067/mjd.2003.111

3.     https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/

4.     https://medlineplus.gov

Viết bài: Khoa Dược

Đăng bài: Phòng Công tác xã hội

Nguy cơ động kinh khi sử dụng thuốc kháng histamin thế hệ 1 trên trẻ nhỏ: Thông tin từ bản tin BIP Occitanie số 4/2024

Nguy cơ động kinh khi sử dụng thuốc kháng histamin thế hệ 1 trên trẻ nhỏ: Thông tin từ bản tin BIP Occitanie số 4/2024

Nguy cơ động kinh khi sử dụng thuốc kháng histamin thế hệ 1 trên trẻ nhỏ: Thông tin từ bản tin BIP Occitanie số 4/2024

Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến

Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến

Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến

Liệu pháp sinh học Dupilumab trong điều trị viêm da cơ địa

Liệu pháp sinh học Dupilumab trong điều trị viêm da cơ địa

Một trong những phương pháp điều trị mới đáng chú ý nhất là liệu pháp sinh học với dupilumab. Dupilumab là một kháng thể đơn dòng được phát triển đặc biệt để điều trị viêm da cơ địa (eczema) từ trung bình đến nặng. Phương pháp này đã chứng minh hiệu quả cao và mang lại hy vọng mới cho các bệnh nhân mắc bệnh da liễu.

Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết

Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết

Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết

Điều trị ngứa do thuốc (biên dịch)

Điều trị ngứa do thuốc (biên dịch)

Ngứa là triệu chứng ở da thường gặp có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ngứa do thuốc có nhiều cơ chế khác nhau như penicillins có thể gây ngứa thứ phát do phản ứng viêm da hoặc tổn thương gan ứ mật. Thuốc ức chế men chuyển có làm tăng nồng độ bradykinin, heparin gây ngứa do phản ứng nổi mề đay qua trung gian IgE,... Các liệu pháp điều trị ngứa tại chỗ và toàn thân do thuốc bao gồm các liệu pháp không dùng thuốc và dùng thuốc (tại chỗ hay toàn thân)

Hội chứng DRESS và thông tin cần biết

Hội chứng DRESS và thông tin cần biết

Hội chứng DRESS là một phản ứng do thuốc đặc trưng bởi tình trạng tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân. Đây là hội chứng gây hại cho cả người lớn lẫn trẻ em và có thể dẫn đến tử vong. Các biểu hiện thường xảy ra sau 2 - 8 tuần kể từ khi người bệnh bắt đầu dùng thuốc. Tỷ lệ người bệnh mắc hội chứng DRESS sau khi sử dụng một số thuốc nhất định là khoảng 1/1000.

FDA: Cảnh báo về hội chứng DRESS khi sử dụng levetiracetam

FDA: Cảnh báo về hội chứng DRESS khi sử dụng levetiracetam

FDA đưa ra cảnh báo về thuốc chống động kinh levetiracetam có thể gây ra hội chứng DRESS, phản ứng hiếm gặp nghiêm trọng đe dọa đến tính mạng, với các triệu chứng gồm sốt, phát ban, sưng hạch bạch huyết, hoặc tổn thương các cơ quan, tổ chức cơ thể như: gan, thận, phổi, tim hoặc tuyến tụy. Nhân viên y tế cần tư vấn cho bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng DRESS và ngừng sử dụng thuốc, thăm khám ngay nếu nghi ngờ gặp hội chứng DRESS trong quá trình sử dụng levetiracetam.

Các loại rụng tóc và điều trị thuốc

Các loại rụng tóc và điều trị thuốc

Rụng tóc được định nghĩa là mất tóc từ cơ thể. Rụng tóc thường là mối quan tâm lớn cho bệnh nhân do vấn đề thẩm mỹ, nhưng cũng có thể là một dấu hiệu quan trọng của bệnh hệ thống. Không có phương pháp điều trị nào có hiệu quả cho tất cả mọi người - và việc điều trị không phải lúc nào cũng được khuyến khích.

Medsafe: Giảm thiểu nguy cơ DRESS bằng cách hiệu chỉnh liều thận trọng

Medsafe: Giảm thiểu nguy cơ DRESS bằng cách hiệu chỉnh liều thận trọng

Medsafe: Giảm thiểu nguy cơ DRESS bằng cách hiệu chỉnh liều thận trọng

Augmentin và nguy cơ hoại tử ruột thai nhi

Augmentin và nguy cơ hoại tử ruột thai nhi

Theo thông tin đưa ra mục Thai kỳ và cho con bú – Tờ thông tin sản phẩm Augmentin: trong một nghiên cứu đơn ở những phụ nữ sinh non do vỡ màng ối sớm (pPROM), đã có báo cáo về việc điều trị dự phòng với Augmentin có thể liên quan đến tăng nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh. Câu hỏi đặt ra: Liệu Amoxicillin-acid clavulanic (Augmentin)có còn là lựa chọn ưu tiên trên đối tượng phụ nữ có thai trong các trường hợp nhiễm khuẩn trong chỉ định?

dalieu.vn dalieu.vn