Liệu pháp sinh học Dupilumab trong điều trị viêm da cơ địa

Một trong những phương pháp điều trị mới đáng chú ý nhất là liệu pháp sinh học với dupilumab. Dupilumab là một kháng thể đơn dòng được phát triển đặc biệt để điều trị viêm da cơ địa (eczema) từ trung bình đến nặng. Phương pháp này đã chứng minh hiệu quả cao và mang lại hy vọng mới cho các bệnh nhân mắc bệnh da liễu.

Trong những năm gần đây, các phương pháp điều trị sinh học đã mang lại những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực Da liễu. Một trong những phương pháp điều trị mới đáng chú ý nhất là liệu pháp sinh học với dupilumab. Dupilumab là một kháng thể đơn dòng được phát triển đặc biệt để điều trị viêm da cơ địa (eczema) từ trung bình đến nặng. Phương pháp này đã chứng minh hiệu quả cao và mang lại hy vọng mới cho các bệnh nhân mắc bệnh da liễu.

1. Cơ chế hoạt động của Dupilumab

Dupilumab là một kháng thể đơn dòng IgG4, nhắm đến các receptor của interleukin-4 (IL-4) và interleukin-13 (IL-13). Đây là hai cytokine chính trong quá trình viêm da cơ địa. IL-4 và IL-13 đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và duy trì các phản ứng viêm, gây ra các triệu chứng như ngứa, đỏ da và tổn thương da. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của các cytokine này, dupilumab giúp giảm viêm và các triệu chứng liên quan.

2. Bào chế và cách sử dụng

Dupilumab được bào chế dưới dạng bút tiêm 300mg/2ml và 200mg/1,14ml .

3. Liều lượng và cách sử dụng:

Người lớn:

Liều ban đầu: 600mg tiêm dưới da (hai lần tiêm 300mg ở các vị trí khác nhau)

Liều duy trì: 300mg tiêm dưới da mỗi tuần.

Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi:

  • 5 đến dưới 15kg: Liều ban đầu và liều duy trì: 200mg tiêm dưới da (một lần tiêm 200mg) cứ sau 4 tuần.
  • 15 đến dưới 30kg: Liều ban đầu và liều duy trì: 300mg tiêm dưới da (một lần tiêm 300mg) cứ sau 4 tuần.

Trẻ em từ 6 tuổi đến 17 tuổi:

  • 15 đến dưới 30kg: Liều ban đầu: 600mg tiêm dưới da (hai lần tiêm 300mg ở các vị trí khác nhau). Liều duy trì: 300mg tiêm dưới da cứ sau 4 tuần.
  • 30 đến 60kg: Liều ban đầu: 400mg tiêm dưới da (hai lần tiêm 200mg ở các vị trí khác nhau). Liều duy trì: 200 mg tiêm dưới da cứ sau 2 tuần.
  • 60kg trở lên: Liều ban đầu: 600mg tiêm dưới da (hai lần tiêm 300mg ở các vị trí khác nhau). Liều duy trì: 300mg tiêm dưới da cứ sau 1 tuần.

4. Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng pha III như các thử nghiệm SOLO 1, SOLO 2 và CHRONOS đã đánh giá hiệu quả và an toàn của dupilumab trong điều trị viêm da cơ địa. Kết quả từ các nghiên cứu này cho thấy:

  • SOLO 1 và SOLO 2: Khoảng 36-38% bệnh nhân sử dụng dupilumab đạt được mức độ cải thiện EASI-75 (Eczema Area and Severity Index) sau 16 tuần điều trị, so với 8-10% ở nhóm giả dược.
  • CHRONOS: Bệnh nhân điều trị bằng dupilumab kết hợp với corticosteroid bôi ngoài da cho thấy sự cải thiện đáng kể về triệu chứng và chất lượng cuộc sống sau 52 tuần điều trị.

Tác dụng của Dupilumab

Dupilumab giúp giảm nhanh chóng các triệu chứng ngứa, viêm và tổn thương da. Bên cạnh đó, thuốc còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, giảm số lần tái phát và cần sử dụng corticosteroid.

5. Tác dụng phụ và an toàn

Tác dụng phụ thường gặp

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đỏ, sưng và đau tại chỗ tiêm.
  • Nhiễm trùng mắt: Viêm kết mạc là tác dụng phụ thường gặp.
  • Nhiễm trùng nhẹ: Nhiễm trùng đường hô hấp trên.

An toàn sử dụng

Dupilumab được chứng minh là an toàn và có tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn so với các liệu pháp điều trị khác như corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Điều này làm cho dupilumab trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các bệnh nhân viêm da cơ địa nặng, không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị truyền thống.

6. Ứng dụng trong thực tế

Chỉ định và sử dụng

Dupilumab được chỉ định cho bệnh nhân viêm da cơ địa từ trung bình đến nặng, không đáp ứng hoặc không thể sử dụng các liệu pháp điều trị truyền thống. Thuốc được tiêm dưới da với liều khởi đầu 600 mg, sau đó duy trì với liều 300 mg mỗi tuần.

Quản lý bệnh nhân

  •  Theo dõi phản ứng và tác dụng phụ: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
  • Giáo dục bệnh nhân: Bệnh nhân cần được hướng dẫn về cách sử dụng thuốc đúng cách, quản lý các phản ứng tại chỗ tiêm và các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng.

7. Nghiên cứu trong tương lai

Mở rộng chỉ định

Dupilumab hiện đang được nghiên cứu cho các bệnh lý da liễu khác như viêm da tiếp xúc, bệnh vảy nến và các bệnh dị ứng khác. Kết quả từ các nghiên cứu này có thể mở rộng phạm vi ứng dụng của dupilumab và mang lại lợi ích cho nhiều bệnh nhân hơn.

Nghiên cứu dài hạn

Các nghiên cứu dài hạn về hiệu quả và an toàn của dupilumab sẽ giúp xác định vai trò của thuốc trong quản lý bệnh da liễu mạn tính, đánh giá các tác động lâu dài và tối ưu hóa phác đồ điều trị.

Kết luận: Liệu pháp sinh học với dupilumab đã mang lại một bước tiến lớn trong điều trị viêm da cơ địa, đặc biệt là cho các bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị truyền thống. Với hiệu quả cao, tác dụng phụ ít và tiềm năng ứng dụng rộng rãi, dupilumab đại diện cho một kỷ nguyên mới trong điều trị bệnh da liễu. Việc tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các liệu pháp sinh học khác sẽ giúp nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện cuộc sống của bệnh nhân da liễu trên toàn thế giới.

Tài liệu tham khảo:

1.   Simpson EL, Bieber T, Guttman-Yassky E, et al. (2016). Two Phase 3 Trials of Dupilumab versus Placebo in Atopic Dermatitis. The New England Journal of Medicine, 375(24), 2335-2348. doi:10.1056/NEJMoa1610020.

2.   Blauvelt A, de Bruin-Weller M, Gooderham M, et al. (2017). Long-term management of moderate-to-severe atopic dermatitis with dupilumab and concomitant topical corticosteroids (CHRONOS): a 1-year, randomised, double-blind, placebo-controlled, phase 3 trial. The Lancet, 389(10086), 2287-2303. doi:10.1016/S0140-6736(17)31191-1.

3.   American Academy of Dermatology (AAD). Dupilumab: A treatment for atopic dermatitis. American Academy of Dermatology. Retrieved from https://www.aad.org.

4.   U.S. Food and Drug Administration (FDA). (2017). FDA approves new eczema drug Dupixent. FDA News Release. Retrieved from https://www.fda.gov.

5.   Thyssen JP, Vestergaard C, Deleuran M, et al. (2018). Dupilumab treatment of atopic dermatitis in adults: a randomized, double-blinded, placebo-controlled phase 3 trial. Journal of the American Academy of Dermatology, 78(5), 871-879. doi:10.1016/j.jaad.2018.01.010.

6.   Eichenfield LF, Tom WL, Chamlin SL, et al. (2017). Guidelines of care for the management of atopic dermatitis: Section 2. Management and treatment of atopic dermatitis with topical therapies. Journal of the American Academy of Dermatology, 71(1), 116-132. doi:10.1016/j.jaad.2013.03.023.

7.     https://reference.medscape.com/drug/dupixent-dupilumab-1000131

8.     https://www.ema.europa.eu/en/medicines/human/EPAR/dupixent.