TGA: Cập nhật cảnh báo về nguy cơ rối loạn tâm thần và rối loạn tình dục liên quan đến isotretinoin
1. Thành phần của Thuốc Bilaxten 10mg
Mỗi viên nén phân tán trong miệng chứa 10 mg Bilastine
2. Chỉ định
Thuốc Bilaxten chỉ định điều trị cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi có cân nặng từ 20 kg trở lên: Điều trị triệu chứng trong trường hợp viêm mũi dị ứng (quanh năm hoặc theo mùa) và mày đay.
3. Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc kháng histamin sử dụng đường toàn thân
Mã ATC là RO6AX29.
3.1. Cơ chế tác dụng:
Bilastine là một chất đối kháng histamin không gây buồn ngủ, có tác dụng kéo dài, đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi và không có ái lực với thụ thế muscarinic. Bilastine ức chế các phản ứng mẩn ngứa, ban đỏ trên da do histamin trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng một liều đơn.
3.2. Hiệu quả lâm sàng
Hiệu quả của Bilastine đã được nghiên cứu trên người trưởng thành và thanh thiếu niên. Các khuyến cáo hiện nay (CHMP/EWP/2455/02) cho rằng hiệu quả ở trẻ em có thể được ngoại suy từ các nghiên cứu ở thanh thiếu niên và người lớn sau khi đã xác định liều thích hợp cho trẻ em trong các nghiên cứu dược động học. Theo đó hiệu quả đã được chứng minh ở người lớn và thanh thiếu niên có thể được ngoại suy cho trẻ em, đã chứng minh rằng tác dụng của liều 10 mg Bilastine ở trẻ em kiểm soát triệu chứng mày đay tương tự như liều 20 mg Bilastine ở người lớn.
Liều 10mg/ngày có thể duy trì tác dụng kiểm soát sẩn phù và quầng đỏ của Bilastine trong toàn bộ khoảng thời gian dùng thuốc.
Việc ngoại suy dữ liệu từ người trưởng thành và thanh thiếu niên là hoàn toàn phù hợp đối với thuốc này vì sinh lý bệnh học viêm mũi dị ứng và mày đay là như nhau đối với mọi lứa tuổi.
Trong các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trên người lớn và trẻ vị thành niên có viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), Bilastine 20 mg, sử dụng một lần một ngày trong vòng 14 - 28 ngày, đem lại hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngạt mũi, chảy nước mắt và đỏ mắt. Bilastine kiểm soát hiệu quả các triệu chứng trong vòng 24 giờ.
Trong hai thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trên người bệnh mày đay nguyên phát mạn tính, Bilastine 20 mg, uống một lần/ngày trong 28 ngày chứng minh được hiệu quả trong làm giảm mức độ ngứa và giảm số lượng, kích thước của các sẩn phù cũng như cảm giác khó chịu của người bệnh do mày đay. Người bệnh cải thiện được chất lượng giấc ngủ và do đó, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Không có trường hợp nào kéo dài khoảng QT hiệu chỉnh hoặc tác dụng không mong muốn trên tim mạch được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng của Bilastine, ngay cả với liều 200 mg mỗi ngày (gấp 10 lần liều điều trị) trong vòng 7 ngày trên 9 bệnh nhân, hoặc thậm chí ngay cả khi cùng phối hợp với các thuốc ức chế P-gp, như Ketoconazole (24 bệnh nhân) và Erythromycin (24 bệnh nhân).
Trong các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát, khi sử dụng liều khuyến cáo là 20 mg một lần/ngày, dữ liệu về tính an toàn trên hệ thần kinh trung ương của Bilastine tương đương với giả dược và tỉ suất ghi nhận tình trạng buồn ngủ không khác biệt có ý nghĩa thống kê so với giả dược. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Bilastine với liều 40 mg một lần/ngày không ảnh hưởng đến hoạt tính tâm thần vận động cũng như khả năng lái xe được đánh giá thông qua một bài kiểm tra lái xe quy chuẩn.
Người cao tuổi (≥ 65 tuổi) được lựa chọn trong nghiên cứu pha II và pha III, kết quả cho thấy không có sự khác biệt trong hiệu quả cũng như độ an toàn khi so sánh với nhóm người bệnh trẻ tuổi hơn.
4. Dược động học
4.1. Hấp thu
Bilastine được hấp thu nhanh sau khi uống và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1,3 giờ. Thuốc không bị tích lũy. Giá trị sinh khả dụng đường uống trung bình của Bilastine là 61%.
4.2. Phân bố
Nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy Bilastine là một cơ chất của P-gp và cơ chất của OATP. Ở liều điều trị, tỉ lệ gắn với protein huyết tương của thuốc là 84 - 90%.
4.3. Chuyển hóa
Kết quả các nghiên cứu in vitro cho thấy Bilastine không cảm ứng hoặc ức chế hoạt tính của CYP450.
4.4. Thải trừ
Trong một nghiên cứu cân bằng khối được thực hiện trên người tình nguyện khỏe mạnh, sau khi uống một liều đơn 20 mg Bilastine, gần như 95% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu (28,3%) và phân (66,5%) dưới dạng Bilastine không biến đổi. Điều này cho thấy Bilastine không được chuyển hóa nhiều trong cơ thể người. Thời gian bán thải trung bình tính trên người tình nguyện khỏe mạnh là 14,5 giờ.
Người bệnh suy thận
Hiệu quả của Bilastine trên người bệnh suy thận được thực hiện trong các nghiên cứu trên người trưởng thành.
Quá trình bài xuất qua nước tiểu gần như được hoàn tất sau 48 - 72 giờ trên tất cả các đối tượng.
Những thay đổi về dược động học này không cho thấy ảnh hưởng rõ rệt trên lâm sàng trên độ an toàn của Bilastine, do nồng độ thuốc trong huyết tương trong trường hợp người bệnh suy thận vẫn nằm trong khoảng điều trị.
Người bệnh suy gan
Không có dữ liệu về dược động học trên người bệnh suy gan. Ở người, Bilastine không bị chuyển hóa. Do kết quả trong những nghiên cứu trên bệnh nhân suy thận cho thấy đường thải trừ qua thận là đường thải trừ chính, quá trình bài xuất qua mật chỉ đóng góp một phần rất nhỏ vào sự thải trừ của Bilastine. Sự thay đổi chức năng gan có thể không làm thay đổi đáng kể dược động học của Bilastine trên lâm sàng.
5. Cách dùng Thuốc Bilaxten 10mg
Thuốc dùng đường uống.
Thuốc dùng dạng viên nén phân tán trong miệng nên khi được ngậm ở trong miệng sẽ tan nhanh trong nước bọt, do đó sẽ rất dễ nuốt.
Ngoài ra, viên nén phân tán trong miệng có thể được hòa tan vào nước trước khi uống. Không nên dùng nước bưởi chùm hoặc bất cứ nước trái cây nào khác để hòa tan viên thuốc. Cần uống thuốc vào thời điểm 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn hoặc uống nước trái cây.
Liều dùngTrẻ từ 6 đến 11 tuổi có cân nặng từ 20 kg trở lên:
Trẻ dưới 6 tuổi và cân nặng dưới 20 kg:
Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên):
Độ dài đợt điều trị:
Trong điều trị viêm mũi dị ứng, việc điều trị chỉ giới hạn trong khoảng thời gian có tiếp xúc với yếu tố dị nguyên. Trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa, có thể ngừng thuốc khi hết triệu chứng và sử dụng lại khi triệu chứng xuất hiện trở lại. Trong điều trị viêm mũi dị ứng quanh năm, nên sử dụng thuốc liên tục trong suốt thời gian tiếp xúc với dị nguyên. Trong điều trị mày đay, thời gian điều trị phụ thuộc vào dạng mày đay, thời gian và diễn biến của triệu chứng.
6. Đối tượng đặc biệt
Người bệnh suy thận
Tính an toàn và hiệu quả của Bilastine trên người bệnh trẻ em suy thận chưa được nghiên cứu đầy đủ. Các nghiên cứu thực hiện trên người trưởng thành trong nhóm nguy cơ đặc biệt (người bệnh suy thận) cho thấy không cần chỉnh liều trên người bệnh là người trưởng thành suy thận
Người bệnh suy gan
Tính an toàn và hiệu quả của Bilastine trên người bệnh trẻ em suy gan chưa được nghiên cứu đầy đủ. Chưa có dữ liệu lâm sàng về việc dùng thuốc trên người bệnh suy gan ở cả đối tượng người trưởng thành và trẻ em. Tuy nhiên, do Bilastine không chuyển hóa qua gan mà chủ yếu thải trừ dưới dạng không biến đổi qua nước tiểu và phân, tình trạng suy gan có thể không làm nồng độ thuốc trong máu vượt quá giới hạn an toàn. Do đó, không cần chỉnh liều trên bệnh nhân là người trưởng thành bị suy gan.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?Chưa có dữ liệu về quá liều ở trẻ em.
Thông tin liên quan đến các trường hợp quá liều cấp của Bilasine thu thập được từ các kết quả thử nghiệm lâm sàng trong giai đoạn phát triển thuốc và dữ liệu hậu mãi. Trong các nghiên cứu lâm sàng, sau khi dùng Bilastine với liều cao gấp 10 đến 11 lần liều điều trị (220 mg (liều đơn); hoặc 200 mg/ngày trong 7 ngày), tần suất xuất hiện phản ứng không mong muốn trên người tình nguyện cao gấp 2 lần so với giả dược. Tác dụng không mong muốn được ghi nhận nhiều nhất là chóng mặt, nhức đầu và buồn nôn. Không ghi nhận phản ứng bất lợi nghiêm trọng nào cũng như sự kéo dài đáng kể khoảng QT trên điện tâm đồ. Thông tin thu thập được từ các dữ liệu hậu mãi thống nhất với các báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng.
Một nghiên cứu chéo thông qua thông số QT/QT hiệu chỉnh đã được tiến hành trên 30 người tình nguyện khỏe mạnh nhằm đánh giá tác động của Bilastine liều lặp lại (100mg x 4 ngày) lên sự tái phân cực tâm thất. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ dùng nêu trên không làm kéo dài đáng kể giá trị QT hiệu chỉnh.
Trong trường hợp quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Chưa có thuốc đối kháng đặc hiệu cho Bilastine.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
7. Tác dụng phụ Tóm tắt đặc tính an toàn trên đối tượng bệnh nhân trẻ em
Trong các thử nghiệm lâm sàng, tần suất, chủng loại và mức độ nặng của các tác dụng không mong muốn trên thanh thiếu niên (từ 12 đến 17 tuổi) tương tự như trên người trưởng thành. Thông tin thu nhận được từ các nhóm người bệnh này (thanh thiếu niên) trong các nghiên cứu tiếp theo cũng tương tự như ghi nhận được trong các nghiên cứu lâm sàng.
Tỷ lệ trẻ em (2 đến 11 tuổi) có báo cáo tác dụng không mong muốn sau khi điều trị bằng Bilastine 10mg trong viêm mũi dị ứng hoặc mày đay tự phát mạn tính trong nghiên cứu lâm sàng 12 tuần có kiểm soát là tương tự so với người bệnh dùng giả dược (68,5% so với 67,5%).
Các tác dụng không mong muốn phổ biến nhất được báo cáo trong thử nghiệm lâm sàng trên 291 trẻ em (2 đến 11 tuổi) (260 trẻ em tham gia nghiên cứu về tính an toàn và 31 trẻ em tham gia nghiên cứu dược động học) dùng Bilastine (viên nén phân tán trong miệng) là đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt và mệt mỏi. Các phản ứng này xuất hiện với tần suất tương tự tần suất ghi nhận được trên 249 người bệnh sử dụng giả dược.
Các phản ứng bất lợi ít nhất có thể liên quan đến Bilastine và được báo cáo trong hơn 0,1% bệnh nhân trẻ em (từ 2 đến 11 tuổi) dùng Bilastine 20mg trong giai đoạn phát triển lâm sàng của thuốc được phân loại dưới đây.
Nhiễm trùng
Rối loạn hệ thần kinh
Rối loạn về mắt
Rối loạn tiêu hóa
Rối loạn da và mô mềm
Rối loạn chung
Mô tả phản ứng bất lợi ở trẻ em
Đau đầu, đau bụng, viêm kết mạc dị ứng và viêm mũi đã được báo cáo ở cả nhóm trẻ điều trị với Bilastine 10mg hoặc với giả dược. Tần suất được báo cáo là 2,1% và 1,2% bị đau đầu; 1% và 1,2% bị đau bụng, 1,4% và 2% bị viêm kết mạc dị ứng, 1% và 1,2% viêm mũi.
8. Chống chỉ định
Chống chỉ định cho các người bệnh quá mẫn với Bilastine hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
9. Thận trọng khi sử dụng
Trẻ em
Thông tin về hiệu quả và độ an toàn của Bilastine trên trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ và có ít kinh nghiệm lâm sàng về việc dùng thuốc cho trẻ từ 2 đến 5 tuổi do đó không nên dùng Bilastine cho nhóm tuổi này.
Trên người bệnh suy thận nặng hoặc trung bình, việc sử dụng đồng thời Bilastine với các chất ức chế glycoprotein P như ketoconazol, erythromycin, cyclosporin, ritonavir hoặc diliazem có thể làm tăng nồng độ Bilastine trong huyết tương, do đó làm tăng nguy cơ xảy ra phản ứng bất lợi. Vì vậy, cần tránh sử dụng đồng thời Bilastine và các chất ức chế glycoprotein P trên người bệnh suy thận nặng hoặc trung bình.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Không có hoặc có rất ít dữ liệu về việc sử dụng Bilastine trên phụ nữ có thai. Nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp lên khả năng sinh sản, sự phát triển của bào thai và sau sinh (xem phần 5.3). Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, tránh sử dụng Bilastine trong giai đoạn mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có nghiên cứu tiến hành trên người xem liệu Bilastine có bài xuất vào sữa mẹ hay không. Dữ liệu dược động học hiện có trên động vật cho thấy Bilastine được bài xuất vào trong sữa. Trên thực tế, cần quyết định tiếp tục/ngừng cho con bú hay tiếp tục/ngừng sử dụng Bilastine dựa trên tương quan giữa lợi ích của việc bú mẹ cho trẻ và lợi ích của mẹ khi sử dụng Bilastine.
Tác động trên khả năng sinh sản: Chưa có hoặc rất ít bằng chứng lâm sàng. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy không có tác động tiêu cực nào trên chức năng sinh sản.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy mócMột nghiên cứu được thực hiện để đánh giá tác động của bilastine lên khả năng lái xe đã cho thấy việc sử dụng liều không ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Tuy nhiên, người bệnh cần được thông báo rằng có một số trường hợp hiếm gặp có thể thấy buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc tàu xe.
10. Tương tác thuốc
Các nghiên cứu về tương tác thuốc chỉ được thực hiện trên người trưởng thành và được tóm tắt dưới đây:
Tương tác với thức ăn
Thức ăn có thể làm giảm sinh khả dụng đường uống của Bilastine viên nén khoảng 30% và giảm sinh khả dụng đường uống của Bilastine viên nén phân tán trong miệng là khoảng 20%.
Tương tác với nước bưởi chùm: Uống Bilastine 20 mg với nước bưởi chùm làm giảm sinh khả dụng của thuốc 30%. Hiện tượng này có thể xảy ra với các loại nước trái cây khác. Mức độ giảm sinh khả dụng có thể dao động giữa các chế phẩm và các loại hoa quả khác nhau. Cơ chế của tương tác này là thông qua quá trình ức chế OATP1A2, một chất vận chuyển bilastine từ đường tiêu hóa vào máu. Các thuốc là cơ chất hoặc chất ức chế OATP1A2 như Ritonavir hoặc Rifampicin có thể làm giảm nồng độ Bilastine trong huyết tương.
Tương tác với Ketoconazol hoặc Erythromycin: Uống đồng thời Bilastine 20mg và Ketoconazol 400mg ngày 1 lần hoặc Erythromycin 500mg 3 lần/ngày có thể làm tăng AUC của Bilastine 2 lần, tăng Cmax 2 - 3 lần. Điều này có thể giải thích do tương tác với các chất vận chuyển đưa thuốc trở lại lòng ống tiêu hóa, do Bilastine là cơ chất của P-gp và không bị chuyển hóa.
Những thay đổi này có thể không ảnh hưởng đến mức độ an toàn của Bilastine cũng như Ketoconazol hoặc Erythromycin. Các thuốc khác cũng là cơ chất hoặc chất ức chế P-gp, ví dụ như Cyclosporine, cũng có nguy cơ làm tăng nồng độ huyết tương của Bilastine.
Tương tác với Diltiazem
Uống đồng thời Bilastine 20 mg 1 lần/ngày và Diltiazem 60 mg 1 lần/ngày làm tăng nồng độ Cmax của Bilastine lên 50%. Điều này có thể lí giải do tương tác với các chất vận chuyển đưa thuốc trở lại lòng ống tiêu hóa, và có thể không ảnh hưởng đến mức độ an toàn của Bilastine.
Tương tác với rượu
Trạng thái tâm thần vận động sau khi uống đồng thời rượu và 20 mg Bilastine 1 lần/ngày tương tự như kết quả ghi nhận sau khi uống đồng thời rượu và giả dược.
Tương tác với Lorazepam
Uống đồng thời Bilastine 20 mg 1 lần/ngày và Lorazepam 3 mg 1 lần/ngày trong 8 ngày không làm tăng tác dụng trên hệ thần kinh trung ương của Lorazepam.
Nhóm người bệnh trẻ em
Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc được thực hiện trên trẻ em dùng Bilastine viên nén phân tán trong miệng. Vì không có kinh nghiệm lâm sàng về tương tác của Bilastine với các thuốc khác, thức ăn hoặc nước trái cây trên trẻ em nên kết quả của các nghiên cứu tương tác trên người trưởng thành cũng được cân nhắc khi kê đơn thuốc Bilastine cho trẻ em. Chưa có dữ liệu lâm sàng trên trẻ em cho thấy các thay đổi về AUC và C do tương tác ảnh hưởng đến tính an toàn của Bilastine.
11. Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Tài liệu tham khảo
1. Tờ thông tin sản phẩm Bilaxten 10mg (VN-BIL-112023-012)
2. Vozmediano V, Sologuren A, Lukas JC, et al. Model Informed Pediatric Devolopment Applied to Bilastine; Ontogenic PK Model Development, Dose Selcetion for First Time in Children and PK Study Design. Pharm Res. 2017; 34(12):2720-2734
3. Bilaxten ODT 10mg PI appproved by Vietnamese MOH on 1 Mar 2023.
4. Church MK, Tiongco – Recto M, Ridolo E, Novak Z. Tiongco-M, Ridolo E, Novak z. Bilastine: a lifetime cpmpanion for the treatment of allergies, Current Medical Reseach and Opinion, Dol: 10.1080/03007995.2019.1681134.
Viết bài: Khoa Dược
Đăng bài: Phòng Công tác xã hội
Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến
Thuốc Tacrolimus bôi tại chỗ trong điều trị bệnh da
Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết
FDA đưa ra cảnh báo về thuốc chống động kinh levetiracetam có thể gây ra hội chứng DRESS, phản ứng hiếm gặp nghiêm trọng đe dọa đến tính mạng, với các triệu chứng gồm sốt, phát ban, sưng hạch bạch huyết, hoặc tổn thương các cơ quan, tổ chức cơ thể như: gan, thận, phổi, tim hoặc tuyến tụy. Nhân viên y tế cần tư vấn cho bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng DRESS và ngừng sử dụng thuốc, thăm khám ngay nếu nghi ngờ gặp hội chứng DRESS trong quá trình sử dụng levetiracetam.
Theo thông tin đưa ra mục Thai kỳ và cho con bú – Tờ thông tin sản phẩm Augmentin: trong một nghiên cứu đơn ở những phụ nữ sinh non do vỡ màng ối sớm (pPROM), đã có báo cáo về việc điều trị dự phòng với Augmentin có thể liên quan đến tăng nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh. Câu hỏi đặt ra: Liệu Amoxicillin-acid clavulanic (Augmentin)có còn là lựa chọn ưu tiên trên đối tượng phụ nữ có thai trong các trường hợp nhiễm khuẩn trong chỉ định?
Thuốc ức chế Janus kinase đường uống trong điều trị viêm da cơ địa: Tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp
WHO: Teicoplanin và nguy cơ gây hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính
Sáng sớm: 6h00 - 7h30
Buổi sáng: 7h30 - 12h30
Buổi chiều: 13h30 - 16h30
Ngày T7, CN và ngày lễ:Buổi sáng: 7h30 - 12h00
Buổi chiều: 14h - 17h30