Adapalene trong điều trị mụn trứng cá

Ngày đăng: 25/04/2025 bvdalieutrunguong

 Adapalene, một dẫn xuất retinoid thế hệ thứ ba, đã được FDA phê duyệt từ năm 1996 như một phương pháp điều trị hàng đầu cho mụn trứng cá. Với cơ chế tác động chính là điều hòa sự sừng hóa, chống viêm, và giảm sự phát triển của vi khuẩn P. acnes, adapalene đặc biệt hiệu quả trong việc giảm mụn không viêm (như mụn đầu trắng, đầu đen) và mụn viêm.

1

Cấu trúc hoá học adapalene

1. Cơ chế tác động

Adapalene là một retinoid thế hệ thứ ba với cơ chế hoạt động chính dựa trên sự gắn kết với các thụ thể retinoic acid (RARs), đặc biệt là RAR-γ, trong nhân tế bào. Điều này kích thích quá trình phiên mã gen, dẫn đến:

  • Ức chế sự sừng hóa và giảm nhân mụn: Adapalene giảm bít tắc lỗ chân lông bằng cách bình thường hóa sự biệt hóa tế bào và giảm sự tích tụ keratin trong nang lông, yếu tố chính gây hình thành nhân mụn.
  • Chống viêm: Adapalene ức chế sự tổng hợp các cytokine tiền viêm (như IL-6, IL-8) và giảm hoạt động của AP-1 (một yếu tố phiên mã liên quan đến viêm). Điều này giúp giảm mẩn đỏ và viêm trong các tổn thương do mụn trứng cá.
  • Tác động kháng khuẩn gián tiếp: Dù không trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn, adapalene làm giảm môi trường thuận lợi cho vi khuẩn Cutibacterium acnes phát triển bằng cách giảm dầu nhờn và sự tắc nghẽn nang lông.

2. Hiệu quả lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã khẳng định hiệu quả của adapalene trong điều trị mụn:

  • Giảm mụn nhanh chóng: Adapalene cải thiện đáng kể số lượng tổn thương mụn không viêm và viêm chỉ sau 4-12 tuần sử dụng. Khi kết hợp với benzoyl peroxide (BPO), hiệu quả được tăng cường do tác động kháng khuẩn của BPO, giúp cải thiện tình trạng mụn trung bình đến nặng.
  • Giảm nguy cơ kháng thuốc: Sự phối hợp với BPO cũng hạn chế nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc, vấn đề thường gặp khi sử dụng kháng sinh trong điều trị mụn.
  • Hiệu quả lâu dài: Việc sử dụng adapalene trong điều trị duy trì đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ tái phát mụn nhờ tác động kéo dài lên quá trình sừng hóa và viêm.

3. Cách sử dụng Adapalene trong điều trị

Liều dùng:

Adapalene thường có dạng gel hoặc kem với nồng độ phổ biến là 0,1% và 0,3%.Sử dụng một lần mỗi ngày vào buổi tối, sau khi rửa mặt sạch và lau khô.

Quy trình bôi thuốc:

Lấy một lượng nhỏ (kích cỡ hạt đậu) và thoa đều lên toàn bộ vùng da bị mụn, tránh bôi vào mắt, miệng, và các vùng da nhạy cảm.

Lưu ý khi sử dụng:

Hiệu ứng ban đầu: Adapalene có thể gây khô da, đỏ và bong tróc trong vài tuần đầu. Điều này là bình thường và có thể giảm dần khi da thích nghi.Chống nắng: Adapalene làm tăng nhạy cảm với ánh sáng, do đó cần sử dụng kem chống nắng hằng ngày.Phối hợp: Đối với mụn trứng cá nặng, adapalene có thể được kết hợp với các phương pháp toàn thân như kháng sinh (doxycycline) hoặc isotretinoin.     

Thời gian điều trị:

Các cải thiện ban đầu thường thấy sau 4-8 tuần, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu và duy trì, cần tiếp tục điều trị trong ít nhất 3 tháng.

4. Xu hướng mới trong sử dụng

Ngoài điều trị mụn trứng cá, adapalene còn được nghiên cứu trong các lĩnh vực da liễu khác như lão hóa da do ánh sáng, tăng sắc tố sau viêm, và thậm chí trong các liệu pháp phối hợp điều trị ung thư da. Các công thức mới đang được phát triển để cải thiện sinh khả dụng, tăng hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.

5. Tác dụng phụ

So với các retinoid thế hệ trước như tretinoin, adapalene có hồ sơ an toàn tốt hơn với ít kích ứng hơn. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm khô da, đỏ, và bong tróc, nhưng thường giảm dần sau vài tuần sử dụng.

6. Kết luận

Adapalene là một liệu pháp điều trị mụn hiệu quả, an toàn, và thích hợp cho nhiều mức độ mụn. Khi kết hợp với các liệu pháp khác, nó không chỉ cải thiện tình trạng mụn nhanh chóng mà còn duy trì kết quả lâu dài. Việc tuân thủ điều trị và chăm sóc da phù hợp đóng vai trò quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của thuốc.

Tham khảo

1. Rusu, A., Tanase, C., Pascu, G. A., & Todoran, N. (2020). Recent advances regarding the therapeutic potential of adapalene. Pharmaceuticals, 13(9), 217.

2. Sattar, K., Sakina, S., Mumtaz, S., Behram, F., Akbar, A., Jadoon, S. K., & Tasneem, S. (2024). Safety and Efficacy of Fixed-Dose Combination of Adapalene and Benzoyl Peroxide in Acne Vulgaris Treatment: A Systematic Review of Clinical Trials. Cureus, 16(9).

Viết bài: Khoa Dược

Đăng bài: Phòng Công tác xã hội

Medsafe: Lưu ý một số thuốc gây tăng tiết mồ hôi

Medsafe: Lưu ý một số thuốc gây tăng tiết mồ hôi

Medsafe: Lưu ý một số thuốc gây tăng tiết mồ hôi

Medsafe: Một số điểm đáng lưu ý khi sử dụng methotrexat

Medsafe: Một số điểm đáng lưu ý khi sử dụng methotrexat

Medsafe: Một số điểm đáng lưu ý khi sử dụng methotrexat

JAMA: Nguy cơ gặp phản ứng có hại trên da nghiêm trọng (SCAR) khi sử dụng kháng sinh đường uống

JAMA: Nguy cơ gặp phản ứng có hại trên da nghiêm trọng (SCAR) khi sử dụng kháng sinh đường uống

JAMA: Nguy cơ gặp phản ứng có hại trên da nghiêm trọng (SCAR) khi sử dụng kháng sinh đường uống

Nguy cơ động kinh khi sử dụng thuốc kháng histamin thế hệ 1 trên trẻ nhỏ: Thông tin từ bản tin BIP Occitanie số 4/2024

Nguy cơ động kinh khi sử dụng thuốc kháng histamin thế hệ 1 trên trẻ nhỏ: Thông tin từ bản tin BIP Occitanie số 4/2024

Nguy cơ động kinh khi sử dụng thuốc kháng histamin thế hệ 1 trên trẻ nhỏ: Thông tin từ bản tin BIP Occitanie số 4/2024

Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến

Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến

Hiệu quả sử dụng calcipotriol đối với bệnh nhân vảy nến

Liệu pháp sinh học Dupilumab trong điều trị viêm da cơ địa

Liệu pháp sinh học Dupilumab trong điều trị viêm da cơ địa

Một trong những phương pháp điều trị mới đáng chú ý nhất là liệu pháp sinh học với dupilumab. Dupilumab là một kháng thể đơn dòng được phát triển đặc biệt để điều trị viêm da cơ địa (eczema) từ trung bình đến nặng. Phương pháp này đã chứng minh hiệu quả cao và mang lại hy vọng mới cho các bệnh nhân mắc bệnh da liễu.

Thuốc Tacrolimus bôi tại chỗ trong điều trị bệnh da

Thuốc Tacrolimus bôi tại chỗ trong điều trị bệnh da

Thuốc Tacrolimus bôi tại chỗ trong điều trị bệnh da

Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết

Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết

Health Canada: Methotrexat và bệnh thiếu máu tán huyết

Điều trị ngứa do thuốc (biên dịch)

Điều trị ngứa do thuốc (biên dịch)

Ngứa là triệu chứng ở da thường gặp có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ngứa do thuốc có nhiều cơ chế khác nhau như penicillins có thể gây ngứa thứ phát do phản ứng viêm da hoặc tổn thương gan ứ mật. Thuốc ức chế men chuyển có làm tăng nồng độ bradykinin, heparin gây ngứa do phản ứng nổi mề đay qua trung gian IgE,... Các liệu pháp điều trị ngứa tại chỗ và toàn thân do thuốc bao gồm các liệu pháp không dùng thuốc và dùng thuốc (tại chỗ hay toàn thân)

Hội chứng DRESS và thông tin cần biết

Hội chứng DRESS và thông tin cần biết

Hội chứng DRESS là một phản ứng do thuốc đặc trưng bởi tình trạng tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân. Đây là hội chứng gây hại cho cả người lớn lẫn trẻ em và có thể dẫn đến tử vong. Các biểu hiện thường xảy ra sau 2 - 8 tuần kể từ khi người bệnh bắt đầu dùng thuốc. Tỷ lệ người bệnh mắc hội chứng DRESS sau khi sử dụng một số thuốc nhất định là khoảng 1/1000.

dalieu.vn dalieu.vn