Tổ chức lễ khai giảng lớp "Liệu pháp meso trong thẩm mỹ da" khóa 13
.
Tin hoạt động- 23 phút trước
Sáng: 7h30-12h00
Chiều: 13h30-16h30
Sáng: 6h00-7h30
Sáng: 7h30-12h00
Chiều: 14h-17h30
STT | Tên hàng hóa | Quy cách | ĐVT | Đơn giá |
1 | Áo PTV 40 gram/m2, VT | 1 cái/ gói | cái | 13,880 |
2 | Băng co dãn 10cm x 10m | 1 cuộn / hộp | Cuộn | 174,700 |
3 | Băng cuộn nhỏ 5cmx2,5m | 19 cuộn/gói | Cuộn | 510 |
4 | Băng cuộn to 10cmx5m | 10 cuộn/gói | Cuộn | 1,554 |
5 | Băng dính lụa 5cm x 5m | Hộp / 1 cuộn | Cuộn | 34,800 |
6 | Băng keo cá nhân | Hộp / 102 miếng | Hộp | 49,000 |
7 | Băng thun 10cm x4,5m | 1 cuộn/ gói | cuộn | 15,000 |
8 | Bộ dây truyền dịch kim thường Kim 21G | 2 bộ/gói | Bộ | 3,150 |
9 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 50ml | 1 cái/gói | Cái | 4,095 |
10 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 10ml | 1 cái/gói | Cái | 899 |
11 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 1ml | 100 cái/hộp | Cái | 525 |
12 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 20ml | 1 cái/gói | Cái | 1,785 |
13 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 5ml | 100 cái/hộp | Cái | 567 |
14 | Bông mỡ | 1 kg/ gói | kg | 90,005 |
15 | Bông thấm nước | 1 kg/ gói | kg | 120,005 |
16 | Bông tiêm 2x2cm, VT | 50gr/ gói | kg | 172,000 |
17 | Bôt bó POP BAN DGEE 15 cm | 12 cuộn/ túi | Cuộn | 12,600 |
18 | Cassette nhựa chuyển bệnh phẩm | 500 cái/ Hộp | cái | 1,780 |
19 | Chỉ Ethibond 2.0 | 10 sợi/vỉ (6 vỉ/hộp) | Sợi | 88,500 |
20 | Chỉ Ethibond 3.0 | 10 sợi/vỉ (6 vỉ/hộp) | Sợi | 88,500 |
21 | Chỉ không tiêu số 2/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 26mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/hộp | Sợi | 16,800 |
22 | Chỉ không tiêu số 3/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 26mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/hộp | Sợi | 16,800 |
23 | Chỉ không tiêu số 4/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 18mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 17,500 |
24 | Chỉ không tiêu số 5/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 16mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 19,900 |
25 | Chỉ không tiêu số 6/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 13mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 38,100 |
26 | Chỉ không tiêu số 7/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 13mm, độ cong 3/8 | 40 sợi/hộp | Sợi | 45,570 |
27 | Chỉ PDS II 2.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 152,300 |
28 | Chỉ PDS II 3.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 147,000 |
29 | Chỉ PDS II 4.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 141,800 |
30 | Chỉ PDS II 5.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 147,000 |
31 | Chỉ tiêu chậm số 2/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 12 sợi/ hộp | Sợi | 23,000 |
32 | Chỉ tiêu chậm số 3/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 12 sợi/ hộp | Sợi | 27,000 |
33 | Chỉ tiêu chậm số 4/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 12 sợi/ hộp | Sợi | 24,000 |
34 | Chỉ tiêu chậm số 5/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 12mm, độ cong 3/8 vòng | 12 sợi/hộp | Sợi | 47,040 |
35 | Chỉ tiêu chậm số 6/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 12mm, độ cong 3/8 vòng | 12 sợi/hộp | Sợi | 47,040 |
36 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 2/0, sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 | 36 sợi/hộp | Sợi | 57,540 |
37 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0, sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 57,000 |
38 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 4/0, sợi dài 75cm, kim tròn 17mm, độ cong 1/2 | 36 sợi/hộp | Sợi | 62,790 |
39 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 5/0, sợi dài 75cm, kim tròn 17mm, độ cong 1/2 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 69,000 |
40 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 6/0, sợi dài 45cm, kim tròn 12mm, độ cong 1/2 | 36 sợi/hộp | Sợi | 92,715 |
41 | Cồn 70 độ | 05 lít/can | Lít | 21,340 |
42 | Cồn 90 độ | 05 lít/can | Lít | 23,100 |
43 | Cryo box (hộp đựng âm sâu)-80 | 100 vị trí | Cái | 127,600 |
44 | Cryotube Ống Cryovial 2ml nắp xoáy, đóng gói 500 cái/túi | 500 cái/túi | Cái | 2,310 |
45 | Dao cạo nấm | 01 cái | Cái | 48,000 |
46 | Đầu côn trắng 0.5 – 10ul | 1000 cái/túi | Cái | 320 |
47 | Đầu côn vàng 200ul chia vạch | 1000 cái/túi | Cái | 158 |
48 | Đầu côn xanh 1000ul | 500 cái/túi | Cái | 88 |
49 | Đầu nối 3 chạc truyền TM | 1 cái/túi | Cái | 5,000 |
50 | Dây garo nhỏ | 10 cái/túi | Cái | 1,780 |
51 | Dây thở oxy hai nhánh | 1cái/túi | Chiếc | 4,410 |
52 | Điện cực tim | 50 cái/túi | Cái | 1,470 |
53 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 10µl | Hộp/ 96 cái | Hộp | 138,000 |
54 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 200µl | Hộp/ 96 cái | Hộp | 138,000 |
55 | Gạc phẫu thuật N1 7x11x12 lớp, VT | 1 cái/ gói | cái | 505 |
56 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx6 lớp, VT | 5 cái/ gói | cái | 4,180 |
57 | Găng khám | 50 đôi/hộp | Đôi | 970 |
58 | Găng PT số 7 (vô trùng) (Găng phẫu thuật số 6,5-7-7,5-8) | 50 đôi/hộp 300 đôi/thùng | Đôi | 3,780 |
59 | Giấy in ảnh siêu âm | 10 cuộn/Hộp | Hộp | 1,258,000 |
60 | Giấy in nhiệt cho máy tổng phân tích nước tiểu | Khổ 55-58mm | Cuộn | 9,030 |
61 | Hộp lồng petri nhựa phi 9cm vô khuẩn | 10 đĩa/túi | Đĩa | 2,100 |
62 | Khăn đắp PT 80x80cm, VT | 1 cái/ gói | cái | 3,088 |
63 | Khẩu trang 3 lớp, 4 dây, VT | 50 cái/ hộp | cái | 1,300 |
64 | Khẩu trang 3 lớp, 2 dây, VT | 50 cái/ hộp | cái | 630 |
65 | Khẩu trang chống độc (than hoạt) | 50cái/hộp | cái | 945 |
66 | Kim cánh bướm G23 | 100 cái/hộp | Cái | 1,113 |
67 | Kim chích máu | 200 cái/hộp | Cái | 135 |
68 | Kim chọc dò tủy sống 25G | 50 cái/hộp | Cái | 19,500 |
69 | Kim luồn số 22G | 50 cái/hộp | Cái | 8,600 |
70 | Kim tê 27G x 13/16 | 100 cái/hộp | Cái | 1,490 |
71 | Kim tiêm nhựa vô trùng G20 | 100 cái/hộp | Cái | 283.5 |
72 | Lam hóa mô miễn dịch | 100 cái/hộp | Cái | 6,850 |
73 | Lam kính 7102 | 72 cái/hộp | Hộp | 13,650 |
74 | Lamen (22x22mm) | 1000 cái/ Hộp | hộp | 300,000 |
75 | Lamen 22x40mm | 1000 cái/ Hộp | hộp | 600,000 |
76 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm sinh thiết | 50c/hộp | cái | 58,300 |
77 | Lưỡi dao mổ số 10 đầu nhọn | 100 cái/hộp | Cái | 6,650 |
78 | Lưỡi dao mổ số 11 đầu nhọn | 100 cái/hộp | Cái | 6,650 |
79 | Lưỡi dao mổ số 15 đầu tù | 100 cái/hộp | Cái | 6,650 |
80 | Mask oxy | 50 cái/thùng | Cái | 10,500 |
81 | Mỏ vịt nhựa | 250 cái/thùng | Cái | 2,940 |
82 | Mũ PTV, VT | 100 cái/ hộp | cái | 735 |
83 | Nước cất 2 lần | 20 lít/can | Lít | 8,925 |
84 | Ống chống đông chân không Lithium Heparin 3ml | 100 cái/hộp | cái | 1,869 |
85 | Ống chống đông Heparine | 100 cái/hộp | Cái | 900 |
86 | Ống đông máu Cittrat | 100 cái/hộp | Cái | 900 |
87 | Ống đựng máu EDTA k3, 2ml | 100 cái/hộp | Cái | 1,806 |
88 | Ống lấy máu đông nhựa có hạt kéo huyết tương | 100 cái/hộp | cái | 900 |
89 | Ống máu lắng, Ống thủy tinh 1,28ml/8*120 mm, 3,2%, nắp chân không | 100 cái/hộp | Cái | 4,830 |
90 | Ống nội khí quản các cỡ | 10cái/hộp | cái | 12,600 |
91 | Ống tan huyết thuỷ tinh (cỡ 12×80) | 2000 cái/hộp | Cái | 340 |
92 | Ống thuỷ tinh 16 x 100 | 1000 cái/hộp | cái | 3,150 |
93 | Ống thuỷ tinh 18 x 180 | 1000 cái/hộp | cái | 3,360 |
94 | Phim XQ laser 20x25cm | 125 tờ/ hộp | Hộp | 2,250,000 |
95 | Phim XQ laser 25x30cm | 125 tờ/ hộp | Hộp | 3,400,000 |
96 | Pipet paster | 500 cái/hộp | Cái | 660 |
97 | Plate nhựa đáy chữ U | 96giếng/ plate | Phiến | 17,325 |
98 | Que đè lưỡi dùng 1 lần | 100 cái/hộp | Hộp | 23,625 |
99 | Que gỗ làm XN Pafmia ( Spatula) | 100 cái/hộp | Hộp | 63,000 |
100 | Sond dạ dày các cỡ | 1 cái/túi | Cái | 4,650 |
101 | Sond hút nhớt các cỡ | 10 cái/túi | Cái | 2,320 |
102 | Sonde foley các cỡ | 10 cái/hộp | Chiếc | 9,440 |
103 | Tube Eppendorf 1.5/1.7 ml | Gói/1000 cái | Gói | 198,000 |
104 | Tube PCR 0,2 ml, flat cap, free Rnase/Dnase/DNA/endotoxin/PCR inhibitor | Hộp/ 1000 cái | Hộp | 900,000 |
105 | Túi đựng nước tiểu | 50 cái/túi | Cái | 4,100 |
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bệnh viện Da liễu Trung ương đạt Huy chương Vàng: Bóng bàn đôi nam nữ lứa tuổi dưới 40.
Tin hoạt động- 1 ngày trước
Thông báo: Bệnh viện Da liễu Trung ương mời các nhà thầu quan tâm nộp hồ sơ chào giá đăng ký thực hiện dự toán mua sắm hóa chất cho thuốc bôi ngoài da..
Tin hoạt động- 1 ngày trước
Thông báo: Bệnh viện Da liễu Trung ương mời các nhà thầu quan tâm nộp hồ sơ chào giá đăng ký thực hiện dự toán cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017..
Tin hoạt động- 2 ngày trước
Thông báo: Bệnh viện Da liễu Trung ương mời các nhà thầu quan tâm nộp hồ sơ chào giá đăng ký thực hiện dự toán cung cấp dịch vụ kiểm định, thử nghiệm các thiết bị, công cụ dụng cụ..
Tin hoạt động- 2 ngày trước