STT | Tên hàng hóa | Quy cách | ĐVT | Đơn giá |
1 | Áo PTV 40 gram/m2, VT | 1 cái/ gói | cái | 13,880 |
2 | Băng co dãn 10cm x 10m | 1 cuộn / hộp | Cuộn | 174,700 |
3 | Băng cuộn nhỏ 5cmx2,5m | 19 cuộn/gói | Cuộn | 510 |
4 | Băng cuộn to 10cmx5m | 10 cuộn/gói | Cuộn | 1,554 |
5 | Băng dính lụa 5cm x 5m | Hộp / 1 cuộn | Cuộn | 34,800 |
6 | Băng keo cá nhân | Hộp / 102 miếng | Hộp | 49,000 |
7 | Băng thun 10cm x4,5m | 1 cuộn/ gói | cuộn | 15,000 |
8 | Bộ dây truyền dịch kim thường Kim 21G | 2 bộ/gói | Bộ | 3,150 |
9 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 50ml | 1 cái/gói | Cái | 4,095 |
10 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 10ml | 1 cái/gói | Cái | 899 |
11 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 1ml | 100 cái/hộp | Cái | 525 |
12 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 20ml | 1 cái/gói | Cái | 1,785 |
13 | Bơm tiêm nhựa vô trùng 5ml | 100 cái/hộp | Cái | 567 |
14 | Bông mỡ | 1 kg/ gói | kg | 90,005 |
15 | Bông thấm nước | 1 kg/ gói | kg | 120,005 |
16 | Bông tiêm 2x2cm, VT | 50gr/ gói | kg | 172,000 |
17 | Bôt bó POP BAN DGEE 15 cm | 12 cuộn/ túi | Cuộn | 12,600 |
18 | Cassette nhựa chuyển bệnh phẩm | 500 cái/ Hộp | cái | 1,780 |
19 | Chỉ Ethibond 2.0 | 10 sợi/vỉ (6 vỉ/hộp) | Sợi | 88,500 |
20 | Chỉ Ethibond 3.0 | 10 sợi/vỉ (6 vỉ/hộp) | Sợi | 88,500 |
21 | Chỉ không tiêu số 2/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 26mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/hộp | Sợi | 16,800 |
22 | Chỉ không tiêu số 3/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 26mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/hộp | Sợi | 16,800 |
23 | Chỉ không tiêu số 4/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 18mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 17,500 |
24 | Chỉ không tiêu số 5/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 16mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 19,900 |
25 | Chỉ không tiêu số 6/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 13mm, độ cong 3/8 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 38,100 |
26 | Chỉ không tiêu số 7/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 13mm, độ cong 3/8 | 40 sợi/hộp | Sợi | 45,570 |
27 | Chỉ PDS II 2.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 152,300 |
28 | Chỉ PDS II 3.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 147,000 |
29 | Chỉ PDS II 4.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 141,800 |
30 | Chỉ PDS II 5.0 | 36 sợi/hộp | Sợi | 147,000 |
31 | Chỉ tiêu chậm số 2/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 12 sợi/ hộp | Sợi | 23,000 |
32 | Chỉ tiêu chậm số 3/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 12 sợi/ hộp | Sợi | 27,000 |
33 | Chỉ tiêu chậm số 4/0 sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 vòng | 12 sợi/ hộp | Sợi | 24,000 |
34 | Chỉ tiêu chậm số 5/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 12mm, độ cong 3/8 vòng | 12 sợi/hộp | Sợi | 47,040 |
35 | Chỉ tiêu chậm số 6/0 sợi dài 75cm, kim tam giác 12mm, độ cong 3/8 vòng | 12 sợi/hộp | Sợi | 47,040 |
36 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 2/0, sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 | 36 sợi/hộp | Sợi | 57,540 |
37 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0, sợi dài 75cm, kim tròn 26mm, độ cong 1/2 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 57,000 |
38 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 4/0, sợi dài 75cm, kim tròn 17mm, độ cong 1/2 | 36 sợi/hộp | Sợi | 62,790 |
39 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 5/0, sợi dài 75cm, kim tròn 17mm, độ cong 1/2 | 12 sợi/ hộp | Sợi | 69,000 |
40 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 6/0, sợi dài 45cm, kim tròn 12mm, độ cong 1/2 | 36 sợi/hộp | Sợi | 92,715 |
41 | Cồn 70 độ | 05 lít/can | Lít | 21,340 |
42 | Cồn 90 độ | 05 lít/can | Lít | 23,100 |
43 | Cryo box (hộp đựng âm sâu)-80 | 100 vị trí | Cái | 127,600 |
44 | Cryotube Ống Cryovial 2ml nắp xoáy, đóng gói 500 cái/túi | 500 cái/túi | Cái | 2,310 |
45 | Dao cạo nấm | 01 cái | Cái | 48,000 |
46 | Đầu côn trắng 0.5 – 10ul | 1000 cái/túi | Cái | 320 |
47 | Đầu côn vàng 200ul chia vạch | 1000 cái/túi | Cái | 158 |
48 | Đầu côn xanh 1000ul | 500 cái/túi | Cái | 88 |
49 | Đầu nối 3 chạc truyền TM | 1 cái/túi | Cái | 5,000 |
50 | Dây garo nhỏ | 10 cái/túi | Cái | 1,780 |
51 | Dây thở oxy hai nhánh | 1cái/túi | Chiếc | 4,410 |
52 | Điện cực tim | 50 cái/túi | Cái | 1,470 |
53 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 10µl | Hộp/ 96 cái | Hộp | 138,000 |
54 | Filter tip (đầu côn có màng lọc) 200µl | Hộp/ 96 cái | Hộp | 138,000 |
55 | Gạc phẫu thuật N1 7x11x12 lớp, VT | 1 cái/ gói | cái | 505 |
56 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx6 lớp, VT | 5 cái/ gói | cái | 4,180 |
57 | Găng khám | 50 đôi/hộp | Đôi | 970 |
58 | Găng PT số 7 (vô trùng) (Găng phẫu thuật số 6,5-7-7,5-8) | 50 đôi/hộp 300 đôi/thùng | Đôi | 3,780 |
59 | Giấy in ảnh siêu âm | 10 cuộn/Hộp | Hộp | 1,258,000 |
60 | Giấy in nhiệt cho máy tổng phân tích nước tiểu | Khổ 55-58mm | Cuộn | 9,030 |
61 | Hộp lồng petri nhựa phi 9cm vô khuẩn | 10 đĩa/túi | Đĩa | 2,100 |
62 | Khăn đắp PT 80x80cm, VT | 1 cái/ gói | cái | 3,088 |
63 | Khẩu trang 3 lớp, 4 dây, VT | 50 cái/ hộp | cái | 1,300 |
64 | Khẩu trang 3 lớp, 2 dây, VT | 50 cái/ hộp | cái | 630 |
65 | Khẩu trang chống độc (than hoạt) | 50cái/hộp | cái | 945 |
66 | Kim cánh bướm G23 | 100 cái/hộp | Cái | 1,113 |
67 | Kim chích máu | 200 cái/hộp | Cái | 135 |
68 | Kim chọc dò tủy sống 25G | 50 cái/hộp | Cái | 19,500 |
69 | Kim luồn số 22G | 50 cái/hộp | Cái | 8,600 |
70 | Kim tê 27G x 13/16 | 100 cái/hộp | Cái | 1,490 |
71 | Kim tiêm nhựa vô trùng G20 | 100 cái/hộp | Cái | 283.5 |
72 | Lam hóa mô miễn dịch | 100 cái/hộp | Cái | 6,850 |
73 | Lam kính 7102 | 72 cái/hộp | Hộp | 13,650 |
74 | Lamen (22x22mm) | 1000 cái/ Hộp | hộp | 300,000 |
75 | Lamen 22x40mm | 1000 cái/ Hộp | hộp | 600,000 |
76 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm sinh thiết | 50c/hộp | cái | 58,300 |
77 | Lưỡi dao mổ số 10 đầu nhọn | 100 cái/hộp | Cái | 6,650 |
78 | Lưỡi dao mổ số 11 đầu nhọn | 100 cái/hộp | Cái | 6,650 |
79 | Lưỡi dao mổ số 15 đầu tù | 100 cái/hộp | Cái | 6,650 |
80 | Mask oxy | 50 cái/thùng | Cái | 10,500 |
81 | Mỏ vịt nhựa | 250 cái/thùng | Cái | 2,940 |
82 | Mũ PTV, VT | 100 cái/ hộp | cái | 735 |
83 | Nước cất 2 lần | 20 lít/can | Lít | 8,925 |
84 | Ống chống đông chân không Lithium Heparin 3ml | 100 cái/hộp | cái | 1,869 |
85 | Ống chống đông Heparine | 100 cái/hộp | Cái | 900 |
86 | Ống đông máu Cittrat | 100 cái/hộp | Cái | 900 |
87 | Ống đựng máu EDTA k3, 2ml | 100 cái/hộp | Cái | 1,806 |
88 | Ống lấy máu đông nhựa có hạt kéo huyết tương | 100 cái/hộp | cái | 900 |
89 | Ống máu lắng, Ống thủy tinh 1,28ml/8*120 mm, 3,2%, nắp chân không | 100 cái/hộp | Cái | 4,830 |
90 | Ống nội khí quản các cỡ | 10cái/hộp | cái | 12,600 |
91 | Ống tan huyết thuỷ tinh (cỡ 12×80) | 2000 cái/hộp | Cái | 340 |
92 | Ống thuỷ tinh 16 x 100 | 1000 cái/hộp | cái | 3,150 |
93 | Ống thuỷ tinh 18 x 180 | 1000 cái/hộp | cái | 3,360 |
94 | Phim XQ laser 20x25cm | 125 tờ/ hộp | Hộp | 2,250,000 |
95 | Phim XQ laser 25x30cm | 125 tờ/ hộp | Hộp | 3,400,000 |
96 | Pipet paster | 500 cái/hộp | Cái | 660 |
97 | Plate nhựa đáy chữ U | 96giếng/ plate | Phiến | 17,325 |
98 | Que đè lưỡi dùng 1 lần | 100 cái/hộp | Hộp | 23,625 |
99 | Que gỗ làm XN Pafmia ( Spatula) | 100 cái/hộp | Hộp | 63,000 |
100 | Sond dạ dày các cỡ | 1 cái/túi | Cái | 4,650 |
101 | Sond hút nhớt các cỡ | 10 cái/túi | Cái | 2,320 |
102 | Sonde foley các cỡ | 10 cái/hộp | Chiếc | 9,440 |
103 | Tube Eppendorf 1.5/1.7 ml | Gói/1000 cái | Gói | 198,000 |
104 | Tube PCR 0,2 ml, flat cap, free Rnase/Dnase/DNA/endotoxin/PCR inhibitor | Hộp/ 1000 cái | Hộp | 900,000 |
105 | Túi đựng nước tiểu | 50 cái/túi | Cái | 4,100 |
Danh mục vật tư y tế